Tháng Mười Một lại về, chậm rãi như một dòng ký ức trôi ngang hồn. Tiết trời se lạnh khiến lòng tôi chợt nhớ đến những ngày xa xưa – khi tôi còn du học, vào một chiều tháng 11 lặng lẽ, tôi đã một mình đến viếng nghĩa trang nhỏ của thành phố.
Hôm ấy, trời xám nhẹ, mây buồn như rủ xuống. Tôi rảo bước trên con đường dẫn vào nghĩa trang thành phố – nơi mà người Ý gọi là “il cimitero”, nghĩa là “vườn thánh”. Đúng vậy, nơi ấy thật sự là một khu vườn – không tang thương, không ảm đạm, mà tràn đầy sự bình an. Mỗi phần mộ được phủ hoa tươi, mỗi tấm bia đá trắng tinh khắc tên người đã khuất, và trên đó luôn có một ngọn đèn nhỏ cháy sáng như một ngọn nến hy vọng không bao giờ tắt. Tôi bước đi giữa những hàng mộ trắng tinh, phủ đầy hoa tươi và những ngọn nến nhỏ lung linh trong gió. Không có khói hương, không tiếng kinh cầu như ở quê nhà, chỉ có sự tĩnh lặng bao trùm. Tôi nhớ có một cụ già cắm thêm một bông hồng vào phần mộ bên cạnh và nói nhỏ: “Cho người không ai viếng.”
Người Ý có thói quen mang hoa ra nghĩa trang mỗi tuần. Họ nói chuyện với người đã khuất như thể họ đang cùng trò chuyện trực tiếp. Tôi đã nhìn thấy trong cử chỉ nhỏ ấy một đức tin dịu dàng rằng, yêu thương có thể đi qua ranh giới của thời gian. Hơn nữa, cầu nguyện cho các linh hồn không chỉ là tưởng nhớ, mà là đang yêu thương họ bằng cách sâu thẳm nhất qua lời cầu nguyện.
Tôi nhớ đã quỳ xuống, khẽ đọc một kinh cầu cho các linh hồn, cho những người thân yêu đã ra đi và cho cả những người tôi chưa từng biết. Lúc ấy, tôi cảm nhận một điều lạ lùng: Tôi không hề một mình. Cái chết – bỗng không còn là điều đáng sợ, mà là cuộc trở về trong yêu thương. Bởi trong Chúa, đâu có sự chia ly. Tôi chợt hiểu, hiệp thông các thánh không phải là ý niệm xa xôi, mà là một thực tại sống động – nơi những lời cầu nối dài qua không gian và thời gian kết dệt bằng tình yêu.
Giờ đây, khi tháng 11 lại về, tiếng chuông nhà nguyện ngân vang mỗi chiều gợi tôi nhớ lại giây phút ấy nơi đất khách. Một khoảng thời gian đã trôi qua, nhưng cảm xúc hôm nào vẫn nguyên vẹn. Giữa sương chiều bảng lảng, tôi thấy mình đang tiếp nối lời nguyện năm xưa – một lời nguyện nối dài qua không gian và thời gian, giữa hai miền đất, giữa người sống và người đã khuất.
Đối với tôi, tháng 11 không chỉ là dịp tưởng nhớ, mà còn là lời mời sống lại mầu nhiệm Thập giá trong từng hơi thở. Bởi nơi Thập tự giá, sự chết được đổi mới trong ánh quang Phục sinh, và bóng tối được thắp sáng bằng niềm hy vọng. Tôi học dâng từng hy sinh nhỏ bé như lời cầu cho các linh hồn – những bước chân phục vụ, những giờ học tập, những lúc lặng lẽ trước Thánh Thể,… mỗi việc nhỏ, nếu được đặt trong tình yêu, đều có thể trở thành lời kinh cứu rỗi.
Cầu nguyện cho các linh hồn không chỉ là bổn phận mà còn là một nét đẹp của đời tận hiến. Trong lời kinh ấy có sự biết ơn đối với những người đã đi trước, có lòng xót thương cho những linh hồn đang thanh luyện, và có niềm hy vọng cho chính hành trình của tôi mai sau. Thắp ngọn nến nhỏ trước mộ, tôi thấy ánh sáng nhỏ bé ấy cũng là ánh sáng lòng mình – ánh sáng của đức tin vẫn cháy trước gió đời cứ thổi.
Giờ đây, tôi không còn một mình như năm xưa nữa. Tôi được cầu nguyện không chỉ cho, mà còn cùng – cùng các linh hồn, cùng các chị em chung lý tưởng. Lời kinh không còn lạc lõng giữa trời Âu, mà hòa nhịp trong vòng tay của Hội dòng, trong mối dây hiệp thông thánh thiện. Tôi nhận ra rằng, những nỗi cô đơn năm xưa lại là hạt mầm gieo ơn gọi để hôm nay tôi biết trân quý giây phút được “thuộc về” – thuộc về Chúa, và thuộc về Hội Thánh của Ngài. Tháng linh hồn vì thế là một mùa của hy vọng và tạ ơn. Tạ ơn Chúa vì tôi được mời gọi nên một trong lời cầu, trong tình yêu, trong niềm xác tín rằng “Nếu ta cùng chết với Đức Ki-tô, ta cũng sẽ được sống với Người” (Rm 6, 8).
Cầu nguyện cho các linh hồn cũng chính là cách Chúa dạy tôi yêu – yêu cả khi không còn thấy, tin cả khi chưa hiểu, và hy vọng ngay trong tăm tối, để dù ở bất cứ nơi đâu, lòng tôi vẫn thuộc về một “Vườn Thánh” duy nhất – nơi mọi linh hồn được nghỉ yên trong tình yêu Thiên Chúa.
Cỏ Bốn Lá
